NONG LAM UNIVERSITY - HO CHI MINH CITY            
FACULTY OF FOREIGN LANGUAGES AND TECHNICAL EDUCATION            
                       
 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ  
                       
  * Hệ đào tạo:  Hệ Chính Quy
  * Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
  * Số tín chỉ tích lũy tối thiểu: 136
  Số tín chỉ bắt buộc: 77
  Số tín chỉ tự chọn: 59
  * Điểm trung bình tích lũy tối thiểu: 2,00
                       
STT Mã MH  Tên môn học  Tên Tiếng Anh môn học TC LT TH TT DA LA Năm  Học kì
I. Khối kiến thức cơ bản
I. 1. Nhóm môn học bắt buộc
1 202501 Giáo dục thể chất 1 * Physical Education 1 1   45       1 1
2 202502 Giáo dục thể chất 2 * Physical Education 2 1   45       1 1
3 202622 Pháp luật đại cương Fundamentals of Law 2 30         1 1
4 200101 Triết học  Mác LêNin Principles of Marxist-Leninist Philosophy 3 45         1 1
5 200102 Kinh tế chính trị Political Economy 2 30         1 2
6 200201 Quân sự( Lý thuyết)* Military Education (Theoretical Training) 3 45         1 2
7 200202 Quân sự(Thực hành)* Military Education (Practical Training) 3   90       1 2
8 213105 Academic Listening Academic Listening 3 45         2 1
9 213108 Academic Speaking Academic Speaking 3 45         2 1
10 213111 Academic Reading Academic Reading 3 45         2 1
11 213801 Tiếng  Pháp 1 French 1 3 45         2 1
12 214103 Tin học đại cương Basic Informatics 3 30 30       2 1
13 200103 Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism 2 30         2 1
14 202602 Cơ sở Văn hóa Việt Nam Introduction to Vietamese Culture 2 30         2 2
15 213117 The Art of public speaking The Art of public speaking 2 30         2 2
16 213120 Theory of translation Theory of translation 3 45         2 2
17 213402 Introduction to Linguistics Introduction to Linguistics 2 30         2 2
STT Mã MH  Tên môn học  Tên Tiếng Anh môn học TC LT TH TT DA LA Năm  Học kì
18 213802 Tiếng  Pháp 2 French 2 3 45         2 2
19 213415 Tiếng Việt thực hành Practice of Vietnamese Language 2 30         2 2
20 213114 Academic Writing Academic Writing 3 45         3 1
21 213403 Phonology Phonology 2 30         3 1
22 213105 Mophology Mophology 2 30         3 1
23 213805 Tiếng Pháp 3 French 3 3 45         3 1
24 200105 Lịch sử Đảng CSVN History of Vietnam Communist Party 2 30         3 1
25 213408 Introduction to Literature Introduction to Literature 2 30         3 1
26 213404 Syntax  Syntax  3 45         3 2
27 213409 British Studies British Studies 2 30         3 2
28 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2 30         4 1
29 213406 Semantics Semantics 2 30         4 1
30 213410 American studies American studies 2 30         4 1
31 213415 British Literature British Literature 3 45         4 2
32 213412 American Literature American Literature 3 45         4 2
Cộng nhóm:   77              
I. 2. Nhóm  học phần bắt buộc Tự chọn 01 - Phải đạt 06 TC
STT Mã MH  Tên môn học  Tên Tiếng Anh môn học TC LT TH TT DA LA Năm  Học kì
1 202609 Logic học Logics  2 30         1 1
2 212110 Khoa học môi trường Environmental Science 2 15     30   1 2
3 213401 Dẫn luận ngôn ngữ học Introduction to Linguistics 2 30         2 1
4 213407 Ngôn ngữ học đối chiếu Comparative Liguistics 2 30         2 1
5 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây Western History and Civilization 2 30         2 1
6 213414 Lịch sử Văn Minh Phương Đông Eastern History and Civilization 2 30         2 2
7 202616 Tâm Lý học Psychology 2 30         3 1
8 213902 Phương pháp nghiên cứu Khoa học Research Methodology 2 30         3 2
9 215345 Giáo dục học Education Studies 2 30         3 2
Cộng nhóm:   18              
II. Khối kiến thức chuyên ngành:
II. 1.Nhóm học phần bắt buộc Tự chọn 02 - Phải đạt 28 TC
STT Mã MH  Tên môn học  Tên Tiếng Anh môn học TC LT TH TT DA LA Năm  Học kì
1 213103 Listening  1 Listening  1 2 30         1 1
STT Mã MH  Tên môn học  Tên Tiếng Anh môn học TC LT TH TT DA LA Năm  Học kì
2 213106  Speaking 1  Speaking 1 2 30         1 1
3 213101 Basic Pronunciation  Basic Pronunciation  2 30         1 1
4 213115 Basic Grammar  Basic Grammar  2 30         1 1
5 213109 Reading 1 Reading 1 2 30         1 1
6 213137 Listening & Speaking 2 Listening & Speaking 2 3 45         1 2
7 213110 Reading 2 Reading 2 2 30         1 2
8 213112 Writing 1 Writing 1 2 30         1 2
9 213113 Writing 2 Writing 2 2 30         2 1
10 213119 Writing 3 Writing 3 3 45         2 2
11 213121 Translation E-V Translation E-V 2 30         3 1
12 213122 Translation V-E Translation V-E 2 30         3 1
13 213123 Interpretation E-V Interpretation E-V 2 30         3 2
14 213124 Interpretation V-E Interpretation V-E 2 30         3 2
15 213128 Technology in Teaching English Technology in Teaching English 2 30         3 2
16 213130 Testing and Evaluation Testing and Evaluation 2 30         4 1
17 213131 Issues in TESOL Issues in TESOL 2 30         4 1
18 213706 Public Relations Public Relations 3 45         4 1
19 213707 Organizational Behavior Organizational Behavior 3 45         4 1
20 213708 Human Resource Management Human Resource Management 3 45         4 2
Cộng nhóm:   45              
III. Khối kiến thức chuyên ngành:
III. 1.Nhóm học phần bắt buộc Tự chọn 03 - Phải đạt 15TC
1 213125 Educational Psychology Educational Psychology 3 45         3 1
2 213126 TESOL Methodology 1 TESOL Methodology 1 3 45         3 1
3 213127 TESOL Methodology 2 TESOL Methodology 2 3 45         3 2
4 213132 Classroom Observation Classroom Observation 3 45         4 1
5 213133 Teaching  Practice 1 Teaching  Practice 1 3 45         4 2
6 213701 Business English 1 Business English 1 3 45         3 2
7 213703 Business Communication 1 Business Communication 1 3 45         3 2
8 213702 Business English 2 Business English 2 3 45         4 1
9 213704 Business Communication 2 Business Communication 2 3 45         4 1
10 213705 Principles of Management Principles of Management 3 45         4 2
Cộng nhóm:   30              
III. 2.Nhóm học phần bắt buộc tự chọn 04    - Phải đạt 10TC
STT Mã MH  Tên môn học  Tên môn học  Tiếng Anh TC LT TH TT DA LA Năm  Học kì
1 213901 Tích hợp năng lực Tiếng Anh 1 English Competency 1 4 60         4 2
2 213904 Tích hợp năng lực Tiếng Anh 2 English Competency 2 3 45         4 2
3 213903 Tích hợp năng lực Tiếng Anh 3 English Competency 3 3 45         4 2
4 213905 Khóa luận tốt nghiệp   10 150       150 4 2
5 213909 Tiểu luận TN (4 TC) + phải đạt thêm 6 tín chỉ ở nhóm tự chọn 04   4 60     60   4 2
Cộng nhóm:   24              
  Tổng số tín chỉ bắt buộc : 77   Tổng số tín chỉ các nhóm bắt buộc tự chọn  : 59
  (*) Môn điều kiện , khi hoàn thành sinh viên sẽ được cấp chứng chỉ.
  Nhóm tốt nghiệp có 03 lựa chọn:
  1. Khóa luận tốt nghiệp: 10TC 
  2. Tiểu luận tốt nghiệp : 04 TC + phải đạt thêm 06 TC thuộc nhóm tự chọn 04(III. 2)
  3. Các học phần thay thế tốt nghiệp : 10 TC thuộc nhóm tự chọn 04(III. 2)
          TP. Hồ Chí Minh ngày 27 tháng 09 năm 2018
           HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA

Số lần xem trang: 2235
Điều chỉnh lần cuối: 08-03-2023

Ngành ngôn ngữ Anh

Tầm nhìn, Mục tiêu, Triết lý giáo dục của Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm (06-03-2023)

Chương trình đào tạo 2022 (06-03-2023)

Đề cương vắn tắt các môn học của ngành Ngôn Ngữ Anh (08-03-2023)

Chương trình đào tạo khóa 2014 trở về sau (14-11-2015)

Chương trình đào tạo khóa 2013 trở về trước (14-11-2015)

Trang liên kết

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : tám chín bảy sáu bốn

Xem trả lời của bạn !